Bài 16 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 phiên bản 3 sẽ đưa người học đến với một câu chuyện thú vị về người sao Kim gặp rắc rối, đồng thời cung cấp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần thiết để kể lại câu chuyện, thảo luận về sự khác biệt và cách giải quyết xung đột trong giao tiếp.
← Xem lại: Bài 15: Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3 tại đây
Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !
TỪ VỰNG
1️⃣ 金星 (jīnxīng) – (kim tinh): sao Kim (danh từ)
(1) 🔊 金星是离地球最近的行星之一。
Jīnxīng shì lí dìqiú zuì jìn de xíngxīng zhī yī.
(Sao Kim là một trong những hành tinh gần Trái Đất nhất.)
(2) 🔊 科学家正在研究金星的大气层。
Kēxuéjiā zhèngzài yánjiū jīnxīng de dàqìcéng.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu bầu khí quyển của sao Kim.)
2️⃣ 欢腾 (huānténg) – (hoan đằng): vui mừng hò reo, tưng bừng (động từ)
(1) 🔊 比赛胜利后,全场欢腾起来。
Bǐsài shènglì hòu, quán chǎng huānténg qǐlái.
(Sau chiến thắng, cả sân vận động hò reo tưng bừng.)
(2) 🔊 节日那天,整个村庄都一片欢腾。
Jiérì nà tiān, zhěnggè cūnzhuāng dōu yīpiàn huānténg.
(Vào ngày lễ, cả ngôi làng ngập tràn không khí tưng bừng.)
3️⃣ 科学 (kēxuéjiā) – (khoa học gia): nhà khoa học (danh từ)
(1) 🔊 这位科学家在生物领域有很大贡献。
Zhè wèi kēxuéjiā zài shēngwù lǐngyù yǒu hěn dà gòngxiàn.
(Vị khoa học gia này có đóng góp lớn trong lĩnh vực sinh học.)
(2) 🔊 科学家们正在研究火星的气候。
Kēxuéjiāmen zhèngzài yánjiū huǒxīng de qìhòu.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu khí hậu sao Hỏa.)
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp nội dung Bài 17: Giáo trình Hán ngữ 6 phiên bản 3